集中局区域
しゅうちゅうきょくくいき
☆ Danh từ
Khu vực phí thông hành

集中局区域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集中局区域
集中局 しゅうちゅうきょく
tổng đài gọi đường dài
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
編集局 へんしゅうきょく
văn phòng chủ bút
集中 しゅうちゅう
tập trung
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
区域 くいき
địa hạt