Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中古文学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
古典文学 こてんぶんがく
văn học cổ điển.
古文書学 こもんじょがく
paleography, study of ancient documents, study of ancient writing
古文 こぶん こもん
cổ văn; văn học cổ điển.