Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中古文学会賞
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
古文学 こぶんがく
môn chữ cổ; môn cổ tự học
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
古典文学 こてんぶんがく
văn học cổ điển.