Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中古音
古音 こおん
cách phát âm thời xưa; âm cổ
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ
中音 ちゅうおん
(âm nhạc) âm trung
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
中古品 ちゅうこひん
đồ cũ, đồ dùng rồi, đồ xài rồi