Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中台関係
台中関係 たいちゅうかんけい
mối quan hệ giữa trung quốc và đài loan
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
対中国関係 たいちゅうごくかんけい
những quan hệ với trung quốc
関係 かんけい
can hệ
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.