Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中合
術中合併症 じゅっちゅーがっぺーしょー
các biến chứng trong phẫu thuật
背中合わせ せなかあわせ
lùi lại lùi lại; bất hòa; thù hận
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.