術中合併症
じゅっちゅーがっぺーしょー
Các biến chứng trong phẫu thuật
術中合併症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術中合併症
術後合併症 じゅつごがっぺーしょー
các biến chứng sau phẫu thuật
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
妊娠合併症 にんしんがっぺいしょう
biến chứng trong thời ki mang thai
分娩合併症 ぶんべんがっぺーしょー
biến chứng lao động sản khoa
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
併発症 へいはつしょう
những sự phức tạp (trong bệnh)