Các từ liên quan tới 中国のナンバープレート
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ナンバープレート/ボルト ナンバープレート/ボルト
biển số xe/bolt
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ナンバープレート ナンバー・プレート
bảng số; đĩa số; biển số xe.
biển số xe
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu