Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国の書店
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
書店 しょてん
cửa hàng sách.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中店 ちゅうみせ
cửa hàng cỡ vừa
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ