Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国の漫画
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
漫画 まんが マンガ
hí họa
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
漫画字 まんがじ
comic font, rounded handwriting