Các từ liên quan tới 中国オープン (バドミントン)
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
môn cầu lông.
バドミントン部 バドミントンぶ
câu lạc bộ cầu lông
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
国中 くにじゅう くになか
toàn quốc; khắp đất nước