Các từ liên quan tới 中国人民解放軍北部戦区
人民解放軍 じんみんかいほうぐん
quân đội giải phóng nhân dân
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
解放軍 かいほうぐん
giải phóng quân.
民族解放戦争 みんぞくかいほうせんそう
chiến tranh giải phóng dân tộc
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia