人民解放軍 じんみんかいほうぐん
quân đội giải phóng nhân dân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
解放軍 かいほうぐん
giải phóng quân.
国民軍 こくみんぐん
quân đội quốc gia
人民軍 じんみんぐん
những người có quân đội
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng