Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国十大銘茶
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
茶銘 ちゃめい
tên trà
銘茶 めいちゃ
chè (trà) ngon hảo hạng, chè (trà) đặc chế
中国茶 ちゅうごくちゃ
chè tàu.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中国大陸 ちゅうごくたいりく
lục địa (của) trung quốc