Các từ liên quan tới 中国地区大学野球連盟
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.