Các từ liên quan tới 中国放送沖美ラジオ送信所
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
送信所 そうしんじょ
nơi gửi
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
テレビ送信所 テレビそうしんじょ
đài truyền hình