Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国文明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
文明国 ぶんめいこく
một dân tộc văn minh
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
文明諸国 ぶんめいしょこく
khai hóa thế giới
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu