文明諸国
ぶんめいしょこく「VĂN MINH CHƯ QUỐC」
☆ Danh từ
Khai hóa thế giới

文明諸国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文明諸国
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
文明国 ぶんめいこく
một dân tộc văn minh
諸国 しょこく
nhiều nước; các nước.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh