Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国新聞ニュース
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
最新ニュース さいしんニュース
tin tức mới nhất
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
ニュースを聞く にゅーすをきく
nghe tin tức
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
新聞界 しんぶんかい
báo giới.