Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国朝鮮関係史
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
対中国関係 たいちゅうごくかんけい
những quan hệ với trung quốc
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
中国史 ちゅうごくし
lịch sử Trung Quốc
朝鮮 ちょうせん
cao ly
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
(cây) cà độc dược
両国関係 りょうこくかんけい
mối quan hệ giữa hai nước
国際関係 こくさいかんけい
quan hệ quốc tế