Các từ liên quan tới 中国製品ボイコット
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国製品 こくせいひん
hàng nội hóa.
ボイコット ボイコット
sự tẩy chay.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
外国製品 がいこくせいひん
sản phẩm nước ngoài
中間製品 ちゅうかんせいひん
sản phẩm đang làm dở
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.