Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国貨運航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空貨物 こうくうかもつ
hàng đường hàng không.
航空運賃 こうくううんちん
giá vé máy bay
英国航空 えいこくこうくう
Hãng hàng không Anh quốc.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
航空運送状 こうくううんそうじょう
vận đơn hàng không.