Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc
民主党 みんしゅとう
đảng dân chủ.
国民党 こくみんとう
quốc dân đảng
民主国 みんしゅこく
nước dân chủ.
全国民党 ぜんこくみんとう
Đảng Nhân dân.
国民新党 こくみんしんとう
đảng Tân Dân Chủ
民主主義国 みんしゅしゅぎこく
đất nước theo chủ nghĩa dân chủ