Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国野菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
野菜 やさい
rau
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
野菜サラダ やさいさらだ
dưa góp.
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
冬野菜 ふゆやさい
rau củ mùa đông