Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国鋼鉄
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
鉄/鋼 てつ/こう
sắt/thép
鋼鉄 こうてつ
thép.
鉄鋼 てっこう
gang thép
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
板鉄鋼 はんてっこう
thép tấm.