Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国青年党
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
青年トルコ党 せいねんトルコとう
Young Turks (một phong trào cải cách chính trị vào đầu thế kỷ 20 ủng hộ việc thay thế chế độ quân chủ tuyệt đối của Đế chế Ottoman bằng một chính phủ hợp hiến)
中国国民党 ちゅうごくこくみんとう
Quốc dân đảng Trung Quốc
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中国共産党 ちゅうごくきょうさんとう
đảng Cộng sản Trung Quốc
青年 せいねん
gã
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng