中国饅頭
ちゅうごくまんじゅう「TRUNG QUỐC MAN ĐẦU」
Bánh bao.
中国饅頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中国饅頭
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
饅頭 マントウ マントー まんじゅう
bánh bao.
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
饅頭蟹 まんじゅうがに マンジュウガニ
cua Manju (loài giáp xác thuộc chi Xanthidae trong họ Xanthidae)
船饅頭 ふなまんじゅう
kỹ nữ hành nghề mại dâm trên một chiếc thuyền nhỏ bên bờ biển Edo trong thời kỳ Edo
饅頭笠 まんじゅうがさ
mũ nông có chóp tròn (trông giống nửa cái bánh bao)
肉饅頭 にくまんじゅう
bánh bao, màn thầu
土饅頭 どまんじゅう
đống đất việc chôn cất