Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中土佐町
中佐 ちゅうさ
đại tá thiếu úy; người chỉ huy (hải quân)
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
土中 どちゅう
trong đất, trong lòng đất, ngầm
町中 まちじゅう まちなか
trong phố; trong thành phố.
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu