Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中型セミトレーラ
セミトレーラ セミトレーラ
Xe đầu kéo, móc kéo
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中型 ちゅうがた
môi trường được đo cỡ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.