中型株
ちゅーがたかぶ「TRUNG HÌNH CHU」
Cổ phiếu mid cap
Cổ phiếu có vốn hóa trung bình
中型株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中型株
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
小型株 こがたかぶ
cổ phiếu vốn hóa nhỏ
大型株 おーがたかぶ
cổ phiếu có vốn hóa thị trường lớn và tính thanh khoản cao
中位株 ちゅーいかぶ
cổ phiếu có giá cổ phiếu trung bình
中型 ちゅうがた
kích thước trung bình; cỡ trung; loại trung
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.