中位株
ちゅーいかぶ「TRUNG VỊ CHU」
Cổ phiếu có giá cổ phiếu trung bình
Cổ phiếu trung bình
中位株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中位株
高位株 こういかぶ
cổ phiếu bán chạy nhất, cổ phiếu giá cao
低位株 ていいかぶ
low-priced stock, low-level stock
中位 ちゅうい ちゅうくらい ちゅうぐらい
môi trường; kẻ tầm thường; trung bình
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中型株 ちゅーがたかぶ
cổ phiếu mid cap
株価位置 かぶかいち
chỉ báo về mức độ tương đối của giá cổ phiếu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa