中堅手
ちゅうけんしゅ「TRUNG KIÊN THỦ」
☆ Danh từ
Đặt đúng tâm lĩnh vực

Từ đồng nghĩa của 中堅手
noun
中堅手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中堅手
中堅 ちゅうけん
người có vị trí trụ cột; đội quân do chủ tướng chỉ huy
手堅い てがたい
chắc chắn; đáng tin cậy
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中堅企業 ちゅうけんきぎょう
công ty quy mô vừa
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
中手 なかて
Lúa giữa mùa; rau giữa mùa.