Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中手骨 ちゅうしゅこつ
metacarpal
手根中手関節 しゅこんなかてかんせつ
khớp cổ bàn tay
中手指節関節 ちゅーしゅしせつかんせつ
khớp bàn - ngón tay
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
手中 しゅちゅう
trong tầm tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手