Các từ liên quan tới 中央アメリカ・カリブ海競技大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
中央アメリカ ちゅうおうアメリカ
trung Mỹ
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アジア競技大会 アジアきょうぎたいかい
đaị hội thể thao Châu Á
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.