Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央アメリカ海溝
中央アメリカ ちゅうおうアメリカ
trung Mỹ
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
中央海嶺 ちゅうおうかいれい
mid-ocean ridge, midocean ridge
アメリカ中央情報局 アメリカちゅうおうじょうほうきょく
cục tình báo trung ương Hoa Kì (CIA)
海溝 かいこう
chiều sâu
中央 ちゅうおう
trung ương
マリアナ海溝 マリアナかいこう
rãnh Mariana (là một rãnh đại dương nằm ở phía tây Thái Bình Dương, cách quần đảo Mariana khoảng 200 km về phía đông)
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.