Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央信用組合
信用組合 しんようくみあい
hiệp hội tín dụng
信用協同組合 しんようきょうどうくみあい
công ty trách nhiệm hữu hạn tín dụng
中央 ちゅうおう
trung ương
御用組合 ごようくみあい
một liên hiệp công ty
ご用組合 ごようくみあい
một liên hiệp công ty
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
信用割合 しんようわりあい
mức tín dụng.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.