Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央公論
中央 ちゅうおう
trung ương
公論 こうろん
dư luận xã hội; ý kiến của công chúng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi
中央駅 ちゅうおうえき
nhà ga trung tâm
中央値 ちゅうおうち
giá trị trung bình