公論
こうろん「CÔNG LUẬN」
☆ Danh từ
Public opinion, unbiased criticism, unbiassed criticism

Từ đồng nghĩa của 公論
noun
公論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
公理論 こうりろん
axiomatic theory
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公開討論 こうかいとうろん
sự tranh luận công khai
公開討論会 こうかいとうろんかい
diễn đàn mở
公武合体論 こうぶがったいろん
(edo - thời kỳ muộn) ý tưởng (của) việc hợp nhất sân và shogunate
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận