Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央可鍛工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
鍛工 たんこう
thợ rèn
可鍛性 かたんせい
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo
可鍛鉄 かたんてつ
sắt dễ uốn
中央 ちゅうおう
trung ương
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
可鍛鋳鉄 かたんちゅうてつ
sắc thái dễ uốn là quần áo