Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可鍛鉄 かたんてつ
sắt dễ uốn
可鍛鋳鉄 かたんちゅうてつ
sắc thái dễ uốn là quần áo
可性 かさい
Tính khả năng, có khả năng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
可鎔性 かようせい
tính nóng chảy
可逆性 かぎゃくせい
tính thuận nghịch, tính nghịch được
可圧性 かあつせい
tính nén được, hệ số nén