情報局
じょうほうきょく「TÌNH BÁO CỤC」
☆ Danh từ
Cục Thông tin
国家統計・地理・情報局
Cơ quan thống kê, địa lý và thông tin quốc gia
気象情報局
Cơ quan thông tin khí tượng
中央情報局長官
Giám đốc Cục sở hữu trí tuệ trung ương

情報局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情報局
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
エネルギー情報局 えねるぎーじょうほうきょく
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
内閣情報局 ないかくじょうほうきょく
Văn phòng Thông tin Nội các
中央情報局 ちゅうおうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Trung ương
国防情報局 こくぼうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Quốc phòng.
アメリカ国防情報局 アメリカこくぼうじょうほうきょく
cục Tình báo Quốc phòng Mỹ
アメリカ中央情報局 アメリカちゅうおうじょうほうきょく
cục tình báo trung ương Hoa Kì (CIA)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.