Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央管理室
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理室 かんりしつ
phòng quản lý.
中央制御室 ちゅうおうせいぎょしつ
phòng điều khiển trung tâm
入退室管理 にゅーたいしつかんり
quản lý vào và ra
危機管理室 ききかんりしつ
situation room, crisis management office
術中管理 じゅっちゅーかんり
chăm sóc nội phẫu