Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央線快速
中央線 ちゅうおうせん
tên của tuyến đường sắt trung tâm Tokyo
快速 かいそく
nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc
中央構造線 ちゅうおうこうぞうせん
Median Tectonic Line
中央 ちゅうおう
trung ương
快速調 かいそくちょう
nốt nhạc nhanh
快速船 かいそくせん
tàu thủy cao tốc
新快速 しんかいそく
giới hạn tốc hành (tàu hỏa, nhanh hơn một tốc hành)
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.