画面中央
がめんちゅうおう「HỌA DIỆN TRUNG ƯƠNG」
☆ Danh từ
Trung tâm của màn hình, giữa màn hình

画面中央 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 画面中央
中央計画 ちゅうおうけいかく
kế hoạch tập trung
中央 ちゅうおう
trung ương
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
画面 がめん
màn hình; màn ảnh
面画 めんが
trang trí mặt ngoài - bản vẽ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
被削面 ひ削面
mặt gia công
中央アフリカ ちゅうおうアフリカ
Trung Phi