中子
なかご「TRUNG TỬ」
☆ Danh từ
Lõi; vật ở giữa
日本鋳物中子工業会
Hiệp hội các ngành công nghiệp lõi đúc của Nhật Bản
彼女
の
入院中
、
子
どもたちは
献身的
な
態度
を
見
せた
Những đứa con của cô ta đã cố gắng hết sức mình trong suốt thời gian cô ta nằm viện. .
