Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中学造士館
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
学士 がくし
cử nhân; người có bằng cấp
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
学士入学 がくしにゅうがく
admission of university graduates to an undergraduate program
科学館 かがくかん
viện khoa học
小学館 しょうがくかん
shogakukan (nhà xuất bản)