Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工学士 こうがくし
kỹ sư
理学士 りがくし
cử nhân khoa học
学士号 がくしごう
bằng cử nhân; cử nhân; học vị cử nhân
商学士 しょうがくし
người độc thân (của) khoa học thương mại
法学士 ほうがくし
người độc thân (của) những pháp luật
文学士 ぶんがくし
Cử nhân ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn
学士院 がくしいん
viện hàn lâm Nhật Bản
神学士 しんがくし
tiến sĩ thần học