Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒中 かんちゅう
giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中二 ちゅうに
giây - năm (của) cao trẻ hơn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.