寒中
かんちゅう「HÀN TRUNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông
寒中工事
Xây dựng vào mùa đông
寒中帆走
Đi thuyền giữa mùa đông
寒中水泳
をする
Bơi giữa mùa đông

Từ trái nghĩa của 寒中
寒中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒中
寒中水泳 かんちゅうすいえい
việc bơi giữa mùa đông
寒中見舞 かんちゅうみまい
winter greeting card, inquiring after someone's health in the cold season
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.