Các từ liên quan tới 中小ベンチャー企業部
ベンチャー企業 ベンチャーきぎょう
công ty khởi nghiệp, kinh doanh mạo hiểm
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
中小企業庁 ちゅうしょうきぎょうちょう
đại lý xí nghiệp vừa và nhỏ
小企業 しょうきぎょう
doanh nghiệp nhỏ
中堅企業 ちゅうけんきぎょう
công ty quy mô vừa
中小企業診断士 ちゅうしょうきぎょうしんだんし
tư vấn quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ